Tên môn học và ngành học bằng tiếng Nhật đầy đủ cho bạn

Tên các môn học, ngành học bằng tiếng nhật
Hiện tại, đây là giai đoạn mà các bạn học sinh đang tận hưởng những giây phút bận rộn với việc chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia sắp tới. Đồng thời, là lúc các bạn và gia đình đang xem xét về chuyên ngành mà các bạn sẽ theo học trong tương lai, phải không? Bạn có biết là các môn học và ngành học trong tiếng Nhật được gọi như thế nào không? Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các tên môn học và ngành học bằng tiếng Nhật nhé!

Tên các môn học, ngành học bằng tiếng nhật

Tên các môn học, ngành học bằng tiếng nhật

医学(いがく)- Y học
看護学(かんごがっか)- Điều dưỡng
理学療法学(りがくりょうほうがっか)- Vật lý trị liệu
臨床検査学(りんしょうけんさがっか)- Kỹ thuật xét nghiệm y học
診療放射線学(しんりょうほうしゃせんがっか)- Kỹ thuật hình ảnh y học
法律学(ほうりつがく)- Ngành luật
政治学(せいじがく)- Chính trị học
国際関係学(こくさいかんけいがく)- Quan hệ quốc tế học
地理学(ちりがく)- Địa lý
観光学(かんこうがく)- Du lịch
経済学(けいざいがく)- Kinh tế
社会学(しゃかいがく)- Xã hội học
経営学(けいえいがく)- Kinh doanh
教育学(きょういくがく)- Giáo dục học
歴史(れきし)- Lịch sử
心理学(しんりがく)- Tâm lý học
哲学(てつがく)- Triết học
芸術(げいじゅつ)- Nghệ thuật
美術(びじゅつ)- Mỹ thuật
文学(ぶんがく)- Văn học
宗教学(しゅうきょうがく)- Tôn giáo học
工学(こうがく)- Kĩ thuật công nghiệp
遺伝学(いでんがく)- Di truyền học
薬学(やくがく)- Ngành dược
化学(かがく)- Hóa học
物理学(ぶつりがく)- Vật lý
数学(すうがく)- Toán học
建築学(けんちくがく)- Kiến trúc
農学(のうがく)- Nông nghiệp
生物学(せいぶつがく)- Sinh vật
地学(ちがく)- Địa chất học
電気工学(でんきこうがく)- Ngành điện
土木工学(どぼくこうがく)- Ngành cầu đường
電工学(でんこうがく)- Ngành điện tử
天文学(てんもんがく)- Thiên văn học
コンピューター工学(コンピューターこうがく)- Kỹ thuật máy tính
環境科学(かんきょうかがく)- Ngành môi trường
音楽(おんがく)- Âm nhạc
体育学(たいいくがく)- Giáo dục thể chất
考古学(こうこがく)- Khảo cổ học

Các Môn Học Chính:

数学 (すうがく) – Toán học
物理学 (ぶつりがく) – Vật lý học
化学 (かがく) – Hóa học
生物学 (せいぶつがく) – Sinh học
地理 (ちり) – Địa lý
歴史 (れきし) – Lịch sử
文学 (ぶんがく) – Văn học
美術 (びじゅつ) – Mỹ thuật
音楽 (おんがく) – Âm nhạc
体育 (たいいく) – Thể dục

Các Ngành Học:

医学 (いがく) – Y học
工学 (こうがく) – Kỹ thuật học
経済学 (けいざいがく) – Kinh tế học
法学 (ほうがく) – Luật học
芸術学 (げいじゅつがく) – Nghệ thuật học
コンピュータ科学 (こんぴゅーたかがく) – Khoa học máy tính
言語学 (げんごがく) – Ngôn ngữ học
心理学 (しんりがく) – Tâm lý học

Các Chuyên Ngành Cụ Thể:

化学工学 (かがくこうがく) – Kỹ thuật hóa chất
電子工学 (でんしこうがく) – Kỹ thuật điện tử
環境科学 (かんきょうかがく) – Khoa học môi trường
人類学 (じんるいがく) – Nhân loại học
心理療法学 (しんりりょうほうがく) – Học phương pháp trị liệu tâm lý

Các Từ Liên Quan:

学問 (がくもん) – Học vấn
学習 (がくしゅう) – Học tập
大学 (だいがく) – Đại học
学生 (がくせい) – Sinh viên
教育 (きょういく) – Giáo dục
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ Y học, Kinh tế, Luật học, đến Nghệ thuật và Môi trường. Việc hiểu biết về những từ ngữ này không chỉ hỗ trợ trong quá trình học tiếng Nhật mà còn giúp các em xác định được sở thích và định hình tương lai nghề nghiệp của mình.
Đồng thời, bài viết cũng giới thiệu một số cụm từ chuyên ngành và các từ vựng liên quan như “学問” (Học vấn), “大学” (Đại học), “学生” (Sinh viên), “教育” (Giáo dục), thúc đẩy sự phát triển toàn diện trong quá trình học tập.
Chúc các em học tốt và tìm thấy định hình cho tương lai sáng tạo và thành công của mình! Đừng quên tiếp tục đón nhận những kiến thức mới và thú vị từ vmsc.vn
Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *