Từ vựng tiếng Nhật các ngành nghề phổ biến

Để thành thạo tiếng Nhật, việc mở rộng vốn từ vựng là điều vô cùng quan trọng. Nhằm giúp bạn hệ thống kiến thức về từ vựng tiếng Nhật, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn tên một số nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Nhật. Cùng theo dõi và làm giàu vốn từ vựng tiếng Nhật của mình ngay nhé!

1. Ngành nông nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật các ngành nghề phổ biến

  • 農業関係者 (nougyou kankeisha): Người làm trong ngành nông nghiệp
  • 農家 (nouka): Gia đình làm nông
  • 農場 (noujou): Nông trại
  • 畑 (hatake): Ruộng, vườn
  • 田んぼ (tanbo): Thửa ruộng

2. Ngành giáo dục

  • 学校 (gakkou): Trường học
  • 教師 (kyou shi): Giáo viên
  • 生徒 (seit o): Học sinh
  • 学生 (gakusei): Sinh viên
  • 授業 (jugyou): Bài học

3. Ngành y tế

  • 病院 (byouin): Bệnh viện
  • 診療所 (shinryoujo): Phòng khám
  • 医者 (isha): Bác sĩ
  • 看護師 (kangoshi): Y tá
  • 薬剤師 (yakuzaishi): Dược sĩ

4. Ngành xây dựng

  • 建築家 (kenchikuka): Kiến trúc sư
  • 大工 (daiku): Thợ mộc
  • 左官 (sakan): Thợ trát
  • タイル工 (tairukou): Thợ ốp lát
  • 電気工 (denkikou): Thợ điện

5. Ngành công nghệ

  • エンジニア (enjinia): Kỹ sư
  • プログラマー (puroguram): Lập trình viên
  • ソフトウェアエンジニア (sofutoweaenjinia): Kỹ sư phần mềm
  • ハードウェアエンジニア (hadeweaenjinia): Kỹ sư phần cứng
  • システムエンジニア (sisutemu enjinia): Kỹ sư hệ thống

6. Ngành dịch vụ

  • 販売員 (hanbaiin): Nhân viên bán hàng
  • 接客係 (sekkyaku gakari): Nhân viên tiếp khách
  • レジ係 (rejigakari): Nhân viên thu ngân
  • ウエイター (ueitaa): Phục vụ bàn
  • 料理人 (ryourinin): Đầu bếp
Từ vựng tiếng Nhật các ngành nghề phổ biến

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật về các ngành nghề phổ biến. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *