Hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng nhật chuẩn nhất

Việc tự giới thiệu bằng tiếng Nhật là một phần không thể thiếu và quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Đặc biệt, khi tham gia phỏng vấn tìm việc hoặc tham gia các cuộc phỏng vấn xuất khẩu lao động, việc làm quen và giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trở nên cực kỳ quan trọng.

Cấu trúc cơ bản khi tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật

Cấu trúc cơ bản khi tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật

Lời chào hỏi

Từ “Hajimemashite” (はじめまして): là lời chào hỏi lịch sự, diễn đạt sự vui mừng khi gặp người khác lần đầu.
Khi bạn nói “Hajimemashite,” quan trọng để thể hiện thái độ chân thành thông qua ánh mắt và đồng thời hơi cúi người với góc khoảng 90 độ. Điều này là rất quan trọng, giúp tạo ấn tượng tích cực trong tâm trí người nghe.
Người Nhật thường áp dụng cách chào khác nhau tùy thuộc vào thời điểm cụ thể, và việc hiểu rõ các cách chào này sẽ giúp bạn tránh bất kỳ tình huống bối rối nào khi gặp mặt.
Có 3 cách chào phổ biến trong tiếng Nhật:
Cách 1: “Ohayou”/”Ohayou gozaimasu” – Nghĩa là “Chào buổi sáng”. Thường được sử dụng trước 12h trưa.
Cách 2: “Konnichiwa” – Nghĩa là “Chào buổi chiều”. Thường được sử dụng từ sau 12h trưa đến 5h chiều.
Cách 3: “Konbanwa” – Nghĩa là “Chào buổi tối”. Thường được sử dụng từ sau 5h chiều đến nửa đêm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các khoảng thời gian này có tính chất tương đối và cách chào có thể thay đổi theo văn cảnh, ví dụ như sử dụng “Ohayou” vào buổi chiều trong trường hợp gặp mặt lần đầu. “Konnichiwa” cũng có thể được sử dụng để chào hỏi trong mọi thời điểm, với ý nghĩa biến thành “Xin chào”.

Giới thiệu họ tên

Để tạo sự hiểu biết và xây dựng lòng tin trong mối quan hệ, việc giới thiệu những thông tin cơ bản như tên, tuổi, quê quán, và nghề nghiệp hiện tại là quan trọng.
Lưu ý:
Tuỳ thuộc vào thông tin cụ thể mà bạn có, bạn có thể sử dụng cách giới thiệu phù hợp nhất. Dưới đây là cách giới thiệu tên:
Dạng lịch sự:
私は___です。(Watashi wa ___ desu.) – Tên tôi là…
Dạng khiêm nhường:
私は___と申します。(Watashi wa ___ to mōshimasu.) – Tên tôi là…
Ví dụ:
私は田中と申します。(Watashi wa Tanaka to mōshimasu.) – Tên tôi là Tanaka.
私はリンです。(Watashi wa Rin desu.) – Tên tôi là Linh.

Giới thiệu tuổi tác

Để thuận tiện trong việc xưng hô và tạo sự phân biệt với những người khác, bạn cần giới thiệu tuổi của mình. Bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
今年は____歳です。(Kotoshi wa ___ sai desu.) – Năm nay tôi _____ tuổi.
Ví dụ:
今年は20歳です。(Kotoshi wa 20 sai desu.) – Năm nay tôi 20 tuổi.
Độ tuổi Viết Phiên âm
19 tuổi 十九歳 juukyuusai
20 tuổi 二十歳 hatachi
21 tuổi 二十一歳 nijuuissai
22 tuổi 二十二歳 nijuunisai
23 tuổi 二十三歳 nijuusansai
24 tuổi 二十四歳 ni juuyonsai
25 tuổi 二十五歳 nijuugosai
26 tuổi 二十六歳 nijuurokusai
27 tuổi 二十七歳 nijuunanasai
28 tuổi 二十八歳 nijuuhassai
29 tuổi 二十九歳 nijuukyuusai
30 tuổi
 三十歳
sanjussai

Giới thiệu về nơi sinh sống, quê quán, quốc tịch

Nếu bạn đang ở nước ngoài để học hoặc làm việc, việc giới thiệu quốc tịch là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu giới thiệu:
Tôi là người Việt Nam: ベトナム人です。 (Betonamujin desu.)
Tôi đến từ Hà Nội: ハノイから来ました。 (Hanoi kara kimashita.)
Quê của tôi ở Hà Nam: 出身はハナムです。 (Shusshin wa Hanamu desu.)
Hiện nay tôi đang sống ở Tokyo: 今東京に住んでおります。 (Ima Tokyo ni sunde orimasu.)
Bạn có thể thay đổi tên các tỉnh thành khác tùy thuộc vào nơi bạn sống. Dưới đây là tên tiếng Nhật của một số tỉnh thành ở Việt Nam:
An Giang : アンザン Bà Rịa : バリア Bà Rịa – Vũng Tàu : バリア・ブンタウ Bắc Cạn : バクカン Bắc Giang : バクザン Bạc Liêu : バクリエウ Bắc Ninh : バクニン Bến Tre : ベンチェ Bình Định : ビンディン Bình Dương : ビンズオン Bình Phước : ビンフオック Bình Thuận : ビントゥアン Cà Mau : カマウ Cao Bằng : カオバン Cần Thơ : カントー Hà Giang : ハザン Hà Nam : ハナム Hà Nội : ハノイ Hà Tĩnh : ハティン Hải Dương : ハイズオン

Giới thiệu về trình độ học vấn và sở thích

Về trình độ học vấn:
Tôi là học sinh cấp 2: 私は中学生です。 (Watashi wa chūgakusei desu.)
Tôi là sinh viên: 私は学生です。 (Watashi wa gakusei desu.)
Tôi là sinh viên năm thứ 3 đại học Quốc Gia Hà Nội: ベトナム国家大学ハノイ校の3年生です。 (Betonamu Kokka Daigaku Hanoi Kō no san-nensei desu.)
Tôi đã tốt nghiệp đại học: 大学を卒業しました。 (Daigaku o sotsugyō shimashita.)
Tôi đang học tại trường đại học Hà Nội: ハノイ大学で勉強しています。 (Hanoi Daigaku de benkyō shiteimasu.)
Chuyên ngành của tôi là Tiếng Nhật Thương Mại: 専門は日本語ビジネスです。 (Senmon wa Nihongo Bijinesu desu.)
Tôi là giáo viên: 先生です。 (Sensei desu.)
Nghề của tôi là kỹ sư: エンジニアです。 (Enjinia desu.)
Về quê quán và nơi sống:
Tôi là người Việt Nam: ベトナム人です。 (Betonamujin desu.)
Tôi đến từ Hà Nội: ハノイから来ました。 (Hanoi kara kimashita.)
Quê của tôi ở Hà Nam: 出身はハナムです。 (Shusshin wa Hanamu desu.)
Hiện nay tôi đang sống ở Tokyo: 今東京に住んでおります。 (Ima Tōkyō ni sunde orimasu.)
Về sở thích:
Sở thích của tôi là đọc sách: 趣味は読書です。 (Shumi wa dokusho desu.)
Mong ước của tôi là đi du lịch Nhật Bản: 将来の夢は日本に旅行することです。 (Shōrai no yume wa Nihon ni ryokō suru koto desu.)
Kết thúc:
Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn: よろしくお願いします。 (Yoroshiku onegaishimasu.)

Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đơn giản

Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đơn giản:

Rất vui được làm quen với mọi người: はじめまして。 (Hajimemashite.)
Tôi tên là….. ____と申します。 (Watashi wa ____ to mōshimasu.)
Năm nay tôi ….tuổi: 今年は___歳です。 (Kotoshi wa ____ sai desu.)
Tôi đến từ …. ___から来ました。 (____ kara kimashita.)
Tôi đã tốt nghiệp đại học rồi: 大学を卒業しました。 (Daigaku o sotsugyō shimashita.)
Tôi đang là học sinh cấp 2/ cấp 3/sinh viên đại học: 中学生/高校生/学生です。 (Chūgakusei/kōkōsei/gakusei desu.)
Nhà tôi có ….người: 家族は__人います。母と父と姉と私です。 (Kazoku wa ____-nin imasu. Haha to chichi to ane to watashi desu.)
Tôi vẫn còn độc thân: まだ独身です。 (Mada dokushin desu.)
Tôi đã kết hôn rồi: 結婚しています。 (Kekkon shiteimasu.)
Sở thích của tôi là nghe nhạc: 趣味は音楽を聞くことです。 (Shumi wa ongaku o kiku koto desu.)
Ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ: 夢は医者になりたいです。 (Yume wa isha ni naritai desu.)
Rất mong được mọi người giúp đỡ: どうぞよろしくお願いします。 (Dōzo yoroshiku onegaishimasu.)
Rất cảm ơn bạn đã đọc bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật. https://vmsc.vn/ Hy vọng rằng nó sẽ hữu ích cho bạn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong quá trình phỏng vấn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu khác, đừng ngần ngại liên hệ. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống và công việc của mình.
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *