TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ÉP DẬP KIM LOẠI

TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ÉP DẬP KIM LOẠI

Để đáp ứng nhu cầu chuyên ngành ép dập kim loại trong tiếng Nhật, dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan:

Tổng hợp các từ tiếng Nhật thông dụng về chuyên ngành Ép dập kim loại:

ねじれ

捻じる

Xoắn

まげる

曲げる

Bẻ cong, uốn cong

そります

反る

Vênh

ちぢむ

縮む

Co lại

のびする

伸びする

Giãn ra

われる

割れる

Vỡ, bể

ふせぐ

防ぐ

Phòng, chống

のせる

乗せる

Chất lên, xếp lên

かさねる

重ねる

Chồng lên

かさねて はこぶ

重ねて運ぶ

Chồng lên rồi vận chuyển

すべる

滑る

Trơn trượt

すべりやすい

滑りやすい

Dễ trượt

かわる

変わる

Thay đổi

はかる

計る

Đo, cân

かぞえる

数える

Đếm

しめる

締める

Buộc

けずる

削る

Gọt, giũa, bào

うすめる

薄める

Làm nhạt bớt, thưa bớt

うちだします

打ち出します

Đập gò

しょうじる

生じる

Phát sinh

あらわす

現す

Biểu thị

とりだす

取り出す

Lấy ra

そくていする

測定する

Đo

まもうしていく

磨耗していく

Bị mòn

~ に あわせる

合わせる

Làm cho khớp

あぶら を さす

Bôi dầu

を つける

を 付ける

Gắn (đeo vào)

…を する と…

Hễ mà… thì

てぶくろ を する

手袋

Đeo găng tay

…ばい に なる

倍になる

gấp… lần

すくなくする

少なくする

Làm cho ít đi

ちいさくする

小さくする

Làm cho nhỏ lại

はんてんする・

うらかえします

反転・

裏返す

Giở ngược lại/ xoay mặt sau

ちょうこくする

彫刻

Khắc phục

けいさんする

計算

Tính toán

しょりする

処理

Xử lí

けんまする

研磨

Mài, đánh bóng

めっきする

鍍金

Mạ

てんかいする

展開

Triển khai

いちずれ

位置

Bị lệch vị trí

ぼうしする

防止

Phòng ngừa

…に よって

Tùy vào

てらす

照らす

Chiếu sáng

すんぽう

寸法

Kích thước

たて

立て

Chiều dọc

よこ

Chiều ngang

はば

Bề rộng

おおきさ

大きさ

Độ lớn

あつさ

厚さ

Độ dày

ながさ

長さ

Độ dài

おもさ

重さ

Cân nặng

ふかさ

深さ

Chiều sâu

TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ÉP DẬP KIM LOẠI

いた

Tấm (ván, thép)

ひょうめん

表面

Bề mặt

ていめん

底面

Mặt đáy

そくめん

側面

Mặt bên

うちがわ

内側

Phía trong/ mặt trong

そとがわ

外側

Phía bên ngoài/ mặt ngoài

あらめ

粗い

Mặt nhám, mặt ráp

さいめ

Mặt nhẵn

みぞ

Rãnh

あな

Lỗ

カリアランス

kariaransu

Khe hở, khoảng hở

イタドリすんぽ

イタドリ寸法

Kích thước sản phẩm trên

がいけい

外見

Đường kính ngoài

こうけい・ちょっけい

口径・直径

Đường kính

はんけい

半径

Bán kính

かくど

角度

Góc độ

まんあか

間中

Giữa, chính giữa

ほうこう

方向

Phương hướng

ブロック

Khối

ずのように

図のように

giống như hình vẽ/ giống như

せいみつ[な]

精密な

Tỉ mỉ, chính xác

てさぎょう

手作業

Làm bằng tay

ざいりょう

材料

Nguyên liệu, vật liệu

こうはん ざいりょう

鋼板材料

Nguyên liệu thép tấm

こうはん

鋼板

Tấm thép

かんせいひん

完成品

Thành phẩm

ばり

Ba via

ちから

Lực

かこう

加工

Gia công uốn

まげるちから

曲げる力

Lực uốn

まげかこう

曲げ加工

Gia công uốn

まげる ほうほう

曲げる方法

Phương pháp uốn cong

まげせいひん

曲げ製品

Sản phẩm được uốn cong

まげたこうはん

曲げた鋼板

Thép tấm đã được uốn

スブリングバック

suburingubakku

Lực đàn hồi khi uốn

めっきこうはん

鍍金鋼板

Thép tấm đã được mạ

みがきいた

磨き板

Tấm (ván, thép…) đc đánh bóng

れいかんあつえんこうはん

冷寒圧延鋼板

Thép lá cán nguội

うちぬき・

パンチプレス

打ち抜き・panchipuresu

Đột dập

うちぬきちから

打ち抜き力

Lực đột dập

うちぬいた

打ち抜いた

Sau khi đã được đột dập

しぼりかこう

絞加工

Gia công dập vuốt

われどめかこう

割れ止め加工

Gia công chống vỡ

ふんじん

粉塵

Bụi

ぼうじんマスク

防塵masuku

Khẩu trang chống bụi

ひんじつ

品実

Chất lượng sản phẩm

はつでんき

発電機

Máy phát điện

トランス

Máy biến áp

ヒュース

Cầu chì

プラグ

Ổ cắm

コンセント

Chấu cắm

プレスブレーキ

puresubure-ki

Máy chấn thủy lực

コンプレッサー

compressor

Máy nén

せつび・きざい・そうち

設備・機材・装置

Thiết bị

そうこ

倉庫

Kho

ねじ

螺子

Ốc vít

まんりき

万力

Cái eto

ドリル

doriru

Mũi khoan

マイナス .ドライバー

mainasu doraiba

Tua vít 2 cạnh

プラス .ドライバー

purasu doraiba

Tua vít 4 cạnh

ボックス .ドライバー

bokkusu doraiba

Tua vít đầu chụp

ニッパ

nippa

Kìm sắt

ラジオペンチ

rajio penchi

Kìm mỏ nhọn

プラスチックハンマー

Purasuchikku

Búa nhựa

てんけんハンマー

点検

Búa kiểm tra, búa thử

ぐみスパナ

Bộ cờ lê

ぐみろくがく

Bộ lục lăng

ナット

Đai ốc

ボルト

Bu lông

はけ

刷毛

Chổi sơn, bàn chải

りょうくちスパナ

ryoukuchi supana

Cờ lê hai đầu

ぬれたて

濡れた手

Tay bị ướt

すいじゅんき

水準器

Ống thủy chuẩn (đo mặt phẳng)

かなきりバサミ

金切り

Kéo cắt sắt

けんさくばん

研削盤

Máy mài

スコップ

Cái xẻng

スケール

Thước

ぶんどき

分度器

Thước đo độ

まきじゃく

巻尺

Thước cuộn

ダクト

Ống ren

スプレーガン

Súng sơn

へら

Dao bay

かんな

Cái bào

りょうは

Dao hai lưỡi

さげふり

下げ振り

Quả dọi

ワイヤブラシュー

Bàn chải sắt

やすり

Cái dũa

かなきりのこぎり

金切り鋸

Cái cưa sắt

けがきばり

Dao khắc, kim khắc

サンダー

sanda

Máy mài

といし

砥石

Đá mài

かた

Khuôn

ぬきがた

抜き型

Khuôn tạo hình

ダイ

dai

Khuôn đột dập

がいけぬきがた・

ブランキング・ダイ

Khuôn cắt phôi

ダイのけい

Đường kính khuôn đột dập

シャーリング の バックケージ

sha-ringu no bakkuke-ji

Cữ chặn sau của máy cắt

ガイドピン

gaido pin

Chốt dẫn hướng

うけだい

Bệ đỡ

まるやすり

Giá đỡ cho thước kẹp

コネクタ

Đầu giắc cắm

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *